Có 1 kết quả:
水到渠成 shuǐ dào qú chéng ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄑㄩˊ ㄔㄥˊ
shuǐ dào qú chéng ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄑㄩˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. where water flows, a canal is formed (idiom)
(2) fig. when conditions are right, success will follow naturally
(2) fig. when conditions are right, success will follow naturally
Bình luận 0